Characters remaining: 500/500
Translation

ni cô

Academic
Friendly

Từ "ni cô" trong tiếng Việt có nghĩamột người phụ nữ tu hành, thường những người theo đạo Phật. Họ sống trong chùa, thực hiện các nghi lễ tôn giáo, thường được coi những người đạo đức, sống giản dị thanh tịnh.

Phân tích từ "ni cô":
  • Ni: một từ dùng để chỉ những người phụ nữ tu hành trong Phật giáo.
  • : thường dùng để chỉ những người phụ nữ trẻ tuổi hoặc chưa lập gia đình.
Giải thích dễ hiểu:

Khi bạn nghe đến từ "ni cô", bạn có thể tưởng tượng ra một người phụ nữ mặc áo tu, sống trong chùa tham gia vào các hoạt động tôn giáo. Họ thường hướng dẫn người khác về đạo đức tâm linh.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Ni cô đang tụng kinh trong chùa." (Có nghĩamột ni cô đang đọc những câu kinh trong chùa.)
  2. Câu nâng cao: "Tôi rất kính trọng ni cô những đóng góp của họ cho cộng đồng." (Có nghĩatôi rất ngưỡng mộ ni cô họ đã làm nhiều việc tốt cho xã hội.)
Các biến thể từ liên quan:
  • : Cũng người phụ nữ tu hành, nhưng thường chỉ những người đã được thụ giới, có thể lớn tuổi hơn trách nhiệm hơn trong chùa.
  • Ni : Thường chỉ những ni cô cấp bậc cao hơn, có thể người lãnh đạo hoặc nhiều kinh nghiệm trong việc tu hành.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Thầy: Chỉ những người đàn ông tu hành trong Phật giáo.
  • Sư phụ: Thường chỉ những người thầy, có thể nam hoặc nữ, hướng dẫn các học trò trong việc tu hành.
Lưu ý:

Trong tiếng Việt, "ni cô" không chỉ đơn thuần một danh từ còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa tôn giáo. Việc sử dụng từ này đúng cách rất quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến tôn giáo.

  1. dt. Sư nữ còn trẻ tuổi.

Words Containing "ni cô"

Comments and discussion on the word "ni cô"